Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thiên triều

Academic
Friendly

Từ "thiên triều" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ triều đình của hoàng đế Trung Quốc, thường trong bối cảnh lịch sử khi các quốc gia nhỏ hơn trong khu vực, như Việt Nam, Triều Tiên hay Nhật Bản, gọi Trung Quốc "thiên triều".

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Thiên triều" (天朝) được dịch từ chữ Hán, trong đó "thiên" nghĩa là "trời" "triều" nghĩa là "triều đình". Từ này mang ý nghĩa rằng triều đình của Trung Quốc được coi cao quý quyền lực tối cao, như một sự chấp thuận từ "trời".

  • Bối cảnh sử dụng: "Thiên triều" thường được nhắc đến trong các tài liệu lịch sử, văn học, các bài viết liên quan đến quan hệ quốc tế trong quá khứ giữa Trung Quốc các nước láng giềng.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Trong quá khứ, nhiều quốc gia nhỏ đã phải tuân theo các quy định của thiên triều."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Quan hệ giữa Việt Nam thiên triều vào thời nhà , nhà Trần rất phức tạp, vừa sự hợp tác vừa sự chống đối."
    • "Người ta thường nói rằng thiên triều đã ảnh hưởng đến văn hóa chính trị của các nước xung quanh."
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "Thiên triều" không nhiều biến thể, nhưng có thể gặp các từ như "thiên hạ" (thế giới, thiên hạ) hoặc "triều đình" (chính quyền, chính phủ) trong các ngữ cảnh khác nhau.

  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "thiên triều" có thể được xem đồng nghĩa với "hoàng triều" (triều đình của hoàng đế), nhưng "hoàng triều" thường chỉ cụ thể hơn về triều đại của một vị vua tại một quốc gia, trong khi "thiên triều" mang nghĩa rộng hơn về quyền lực tối cao của Trung Quốc.

Từ gần giống:
  • "Thiên hạ": Thường ám chỉ đến toàn bộ thế giới, nhưng trong một số văn cảnh, có thể được dùng để mô tả quyền lực của thiên triều.
  • "Chiến tranh triều đình": Mặc dù không cùng nghĩa, nhưng từ này liên quan đến các cuộc xung đột xảy ra trong các triều đại, có thể liên quan đến thiên triều trong lịch sử.
  1. Từ các nước nhỏTrung Quốc xưa dùng để gọi triều đình của hoàng đế Trung Quốc.

Comments and discussion on the word "thiên triều"