Từ "thiên triều" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ triều đình của hoàng đế Trung Quốc, thường là trong bối cảnh lịch sử khi các quốc gia nhỏ hơn trong khu vực, như Việt Nam, Triều Tiên hay Nhật Bản, gọi Trung Quốc là "thiên triều".
Định nghĩa: "Thiên triều" (天朝) được dịch từ chữ Hán, trong đó "thiên" nghĩa là "trời" và "triều" nghĩa là "triều đình". Từ này mang ý nghĩa rằng triều đình của Trung Quốc được coi là cao quý và có quyền lực tối cao, như một sự chấp thuận từ "trời".
Bối cảnh sử dụng: "Thiên triều" thường được nhắc đến trong các tài liệu lịch sử, văn học, và các bài viết liên quan đến quan hệ quốc tế trong quá khứ giữa Trung Quốc và các nước láng giềng.
Cách sử dụng cơ bản:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể: "Thiên triều" không có nhiều biến thể, nhưng có thể gặp các từ như "thiên hạ" (thế giới, thiên hạ) hoặc "triều đình" (chính quyền, chính phủ) trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "thiên triều" có thể được xem là đồng nghĩa với "hoàng triều" (triều đình của hoàng đế), nhưng "hoàng triều" thường chỉ cụ thể hơn về triều đại của một vị vua tại một quốc gia, trong khi "thiên triều" mang nghĩa rộng hơn về quyền lực tối cao của Trung Quốc.